Chiều cao trung bình của người Việt Nam là bao nhiêu?

Chiều cao trung bình của người Việt Nam hiện nay là bao nhiêu? Đây là một câu hỏi nhận được nhiều sự quan tâm trong bối cảnh chất lượng sống và dinh dưỡng ngày càng được cải thiện. Theo số liệu mới nhất từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia và Tổng cục Thống kê, chiều cao trung bình của người Việt đã có những thay đổi đáng kể trong vòng hai thập kỷ qua, đặc biệt là ở thế hệ trẻ. Báo cáo từ WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) cũng cho thấy chiều cao người Việt Nam có xu hướng tăng dần qua các năm, phản ánh sự tiến bộ về chế độ ăn uống, giáo dục thể chất và chăm sóc sức khỏe.

Tính đến năm 2025, chiều cao trung bình của nam giới Việt Nam đạt khoảng 168,1 cm, trong khi nữ giới đạt khoảng 156,2 cm, theo số liệu công bố bởi Viện Dinh dưỡng. Những con số này được thu thập từ khảo sát quy mô toàn quốc và phản ánh khá sát với chiều cao chuẩn theo tiêu chuẩn khu vực Đông Nam Á. Việc theo dõi và cập nhật liên tục các chỉ số về chiều cao không chỉ giúp đánh giá sự phát triển thể chất của người Việt, mà còn đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược nâng cao tầm vóc quốc gia. Từ “chiều cao trung bình người Việt” đến “chiều cao chuẩn năm 2025”, mỗi số liệu đều góp phần làm rõ bức tranh toàn cảnh về thể trạng dân số Việt Nam hiện nay.

So sánh thứ hạng chiều cao trung bình của người Việt Nam với các nước khác

Chiều cao trung bình của người Việt Nam hiện nay đạt khoảng 168,1 cm đối với nam156,2 cm đối với nữ (theo số liệu WHO cập nhật gần nhất năm 2024). So sánh với chiều cao trung bình toàn cầu – 171 cm cho nam và 159 cm cho nữ – người Việt vẫn còn thấp hơn từ 2–3 cm. Trong bảng xếp hạng chiều cao thế giới, Việt Nam hiện đứng thứ 175 trong tổng số 200 quốc gia, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực như Nhật Bản (172 cm nam, 158 cm nữ), Hàn Quốc (174 cm nam, 161 cm nữ) hay Thái Lan (170 cm nam, 158 cm nữ). Điều này phản ánh sự chênh lệch về thể trạng và mức tăng trưởng chiều cao giữa các quốc gia châu Á nói riêng và toàn cầu nói chung.

Tại khu vực Đông Nam Á, Việt Nam có chiều cao trung bình cao hơn so với các nước như Indonesia hay Philippines, nhưng vẫn thấp hơn so với Thái Lan và Malaysia. Ở cấp độ châu lục, người Việt thấp hơn so với người Nhật và người Hàn, những quốc gia đã có chính sách dinh dưỡng học đường và chăm sóc sức khỏe toàn diện từ thập niên 1960. Trong khi đó, ở các nước Bắc Âu như Hà Lan, Na Uy hay Đan Mạch, chiều cao trung bình của nam giới thường vượt ngưỡng 180 cm – cao nhất thế giới – cho thấy sự khác biệt rõ rệt về di truyền, dinh dưỡng và chất lượng sống. Những so sánh chiều cao khu vực và toàn cầu này cho thấy chiều cao không chỉ là yếu tố sinh học mà còn phản ánh trình độ phát triển và đầu tư vào con người của từng quốc gia.

Công cụ tính chiều cao trung bình của người Việt

Để biết chiều cao của bạn có đạt được mức chiều cao trung bình của người Việt hay chưa, bạn hãy sử dụng công cụ sau đây của Druchen nhé!

Nhập chiều cao và giới tính của bạn để kiểm tra:

Bảng chiều cao trung bình của người Việt so với châu Á

Cùng so sánh chiều cao trung bình của Việt Nam so với chiều cao trung bình của những người anh em châu Á nhé!

Quốc gia Nam Nữ
Việt Nam 168cm 158cm
Nga 176cm 164cm
Thổ Nhĩ Kỳ 176cm 161cm
Ả Rập 173cm 160cm
Iran 175cm 161cm
Trung Quốc 175cm 163cm
Đài Loan 173cm 160cm
Nhật Bản 172cm 158cm
Thái Lan 171cm 159cm
Indonesia 166cm 154cm

Bảng chiều cao trung bình của người Việt so với châu Âu

Bảng này so sánh chiều cao trung bình của người Việt với chiều cao trung bình của các quốc gia châu Âu:

Quốc gia Nam Nữ
Việt Nam 168,1cm 156,2cm
Hà Lan 184cm 170cm
Montenegro 183cm 170cm
Estonia 182cm 168cm
Đan Mạch 182cm 169cm
Bosnia 182cm 167cm
Iceland 181cm 168cm
Séc 181cm 168cm
Croatia 181cm 167cm
Thụy Điển 180cm 167cm
Phần Lan 180cm 166cm

Bảng chiều cao trung bình của người Việt so với châu Úc

Bảng này so sánh chiều cao trung bình của người Việt với chiều cao trung bình của các quốc gia châu Úc:

Quốc gia Nam Nữ
Việt Nam 168,1cm 156,2cm
Úc 179cm 165cm
New Zealand 178cm 165cm
Tonga 175cm 166cm
Samoa 173cm 163cm
Tuvalu 171cm 163cm
Kiribati 170cm 161cm
Palau 170cm 159cm
Micronesia 169cm 159cm
Nauru 169cm 158cm

Bảng chiều cao trung bình của người Việt so với châu Mỹ

Dưới đây là bảng so sánh chiều cao của người Việt so với chiều cao trung bình của các quốc gia ở châu Mỹ:

Quốc gia Nam Nữ
Việt Nam 168,1cm 156,2cm
Canada 178cm 165cm
Mexico 170cm 157cm
Mỹ 177cm 163cm
Brazil 175cm 162cm
Argentina 174cm 161cm
Venezuela 173cm 160cm
Columbia 171cm 158cm
Bolivia 168cm 155cm
Ecuador 167cm 155cm

Bảng chiều cao trung bình của người Việt so với châu Phi

Khi so sánh chiều cao trung bình của Việt Nam với thế giới, chúng ta cũng không thể quên so sánh chiều cao của chúng ta với những người anh em châu Phi

Quốc gia Nam Nữ
Việt Nam 168,1cm 156,2cm
Morocco 175cm 161cm
Algeria 174cm 162cm
Ai Cập 173cm 160cm
Mauritius 173cm 159cm
Chad 171cm 162cm
Cameroon 171cm 160cm
Nigeria 170cm 158cm
Kenya 170cm 159cm
Nam Phi 169cm 158cm
Trung Phi 168cm 159cm

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của người Việt

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của người Việt chủ yếu bao gồm gene di truyền, chế độ dinh dưỡng, và thói quen sống. Trong đó, gene di truyền chiếm khoảng 60–80% khả năng phát triển chiều cao, quyết định tiềm năng di truyền của mỗi người. Tuy nhiên, phần còn lại phụ thuộc nhiều vào các yếu tố môi trường như dinh dưỡng, giấc ngủ, mức độ vận độngsức khỏe thể chất. Tình trạng thiếu vi chất như canxi, kẽm, vitamin D hay protein trong giai đoạn phát triển khiến hormone tăng trưởng (GH) không được sản sinh đầy đủ, cản trở quá trình tăng chiều cao tự nhiên. Đây cũng là một trong những lý do chính tại sao người Việt thấp so với mặt bằng khu vực.

Dinh dưỡng và chiều cao có mối quan hệ mật thiết, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì và tiền dậy thì. Trẻ em và thanh thiếu niên nếu được bổ sung đầy đủ dưỡng chất, duy trì cân nặng hợp lý, ngủ đúng giờ (ít nhất 8 tiếng mỗi đêm) và thường xuyên vận động thể chất như bơi lội, bóng rổ, chạy bộ… sẽ giúp hormone tăng trưởng hoạt động hiệu quả hơn. Ngược lại, stress kéo dài, môi trường ô nhiễm, hoặc mắc các bệnh mãn tính đều có thể ức chế quá trình sản sinh GH. Để phát triển thể chất toàn diệntăng chiều cao tự nhiên, cần kết hợp đa yếu tố: đảm bảo chế độ ăn khoa học, ngủ đủ giấc, tập luyện thể dục thể thao thường xuyên và sống trong môi trường lành mạnh.

Sự thay đổi chiều cao trung bình của người Việt theo thời gian

Sự thay đổi chiều cao trung bình của người Việt theo thời gian cho thấy xu hướng tăng trưởng rõ rệt trong 50 năm qua, đặc biệt từ thế hệ 7x đến Gen Z. Vào thập kỷ 1970, chiều cao trung bình của nam giới Việt Nam chỉ khoảng 162 cm, trong khi nữ giới đạt khoảng 152 cm. Tuy nhiên, đến năm 2025, số liệu cho thấy nam giới Việt đã đạt trung bình 168,1 cm, còn nữ giới là 156,2 cm. Sự cải thiện chiều cao này phản ánh quá trình đô thị hóa, nâng cao mức sống, và cải thiện dinh dưỡng, nhất là trong bối cảnh các chính sách phát triển kinh tế – xã hội sau Đổi Mới.

Qua từng thế hệ – từ 7x, 8x, 9x đến Gen Z – chiều cao người Việt tăng đều nhờ sự tiếp cận tốt hơn với giáo dục thể chất, nhận thức về sức khỏe và chăm sóc dinh dưỡng từ nhỏ. Gen Z, sinh từ cuối thập niên 1990 đến đầu 2010, đang là thế hệ có chiều cao trung bình cao nhất trong lịch sử Việt Nam. Các thay đổi nhân khẩu học, như tỷ lệ dân số sống ở thành thị tăng, cũng góp phần tạo nên bối cảnh thuận lợi cho sự phát triển thể chất. Dữ liệu nhân trắc học hiện đại khẳng định: người Việt đang ngày càng cao lên, không chỉ do di truyền mà còn nhờ những cải thiện bền vững trong môi trường sống và chính sách y tế công cộng.

Chiều cao chuẩn theo độ tuổi tại Việt Nam

Chiều cao chuẩn theo độ tuổi tại Việt Nam là yếu tố quan trọng để đánh giá sự phát triển toàn diện của trẻ em và thanh thiếu niên. Theo bảng chiều cao WHO – tiêu chuẩn quốc tế do Tổ chức Y tế Thế giới công bố – chiều cao của trẻ thay đổi rõ rệt theo từng năm tuổi, giới tính, và đặc biệt trong giai đoạn dậy thì. Việc theo dõi bảng tăng trưởng chiều cao không chỉ giúp phụ huynh nhận biết trẻ có đang phát triển bình thường hay không, mà còn hỗ trợ can thiệp kịp thời nếu xuất hiện dấu hiệu chậm phát triển.

Dưới đây là bảng chiều cao theo độ tuổi chuẩn (0–20 tuổi), phân biệt rõ bé trai và bé gái. Ví dụ, trẻ sơ sinh thường có chiều cao khoảng 50 cm, và đến 5 tuổi, chiều cao chuẩn đạt 110 cm đối với bé trai, 109 cm với bé gái. Trong giai đoạn dậy thì (từ 10–18 tuổi), tỷ lệ phát triển chiều cao tăng mạnh – trung bình 6–9 cm mỗi năm, phụ thuộc vào BMI, dinh dưỡng, vận động và giấc ngủ. Việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng sẽ giúp phụ huynh dễ dàng đối chiếu sự phát triển chiều cao của con mình với chuẩn quốc tế, từ đó đưa ra chiến lược phát triển chiều cao tối ưu theo từng giai đoạn phát triển.

Những hiểu lầm phổ biến về chiều cao người Việt

Một trong những sai lầm về chiều cao phổ biến nhất là suy nghĩ rằng chỉ cần uống sữa nhiều là đủ để cao. Đây là một niềm tin sai lệch được truyền miệng qua nhiều thế hệ và được củng cố bởi truyền thông đại chúng. Trên thực tế, chiều cao của một người bị chi phối bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, chế độ dinh dưỡng, giấc ngủ, vận động và môi trường sống. Việc uống sữa chỉ đóng vai trò bổ sung canxi – một yếu tố cần thiết, nhưng không phải là “chìa khóa” duy nhất. Nhiều nghiên cứu khoa học cho thấy lối sống lành mạnh, đặc biệt là thói quen vận động đều đặn và ngủ đủ giấc trong độ tuổi phát triển, mới là yếu tố then chốt giúp cải thiện chiều cao.

Một tư duy sai lầm khác là cho rằng người miền núi thấp hơn vì điều kiện địa lý hoặc do chủng tộc. Thực tế, đây là kết quả của môi trường sống thiếu dinh dưỡng, thiếu vận độnghạn chế tiếp cận thông tin y tế – chứ không liên quan đến gen di truyền một cách tuyệt đối. Chính những quan niệm dân gianhiểu sai này đã dẫn đến sự tự ti trong cộng đồng, củng cố những lầm tưởng về chiều cao và tạo rào cản trong việc cải thiện tầm vóc người Việt. Để thay đổi điều đó, cần phải chuyển hóa nhận thức cộng đồng, khuyến khích kiến thức khoa học, thay vì tiếp tục duy trì những suy nghĩ phổ biến nhưng không còn phù hợp với thực tế hiện nay.

Chiến lược cải thiện chiều cao cho thế hệ tương lai

Việc cải thiện chiều cao quốc gia không chỉ là một mục tiêu y tế mà còn là chiến lược nâng tầm chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam trong dài hạn. Thực tế cho thấy, chiều cao trung bình của học sinh Việt vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực. Để thay đổi điều này, cần một chiến lược quốc gia toàn diện, bắt đầu từ trường học – nơi tác động trực tiếp đến sự phát triển thể chất của trẻ em trong độ tuổi vàng. Các chương trình quốc gia về dinh dưỡng học đường, thể thao học đườngy tế học đường đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa thấp còi, giúp tăng chiều cao học sinh một cách khoa học và bền vững.

Cụ thể, việc triển khai các suất ăn học đường theo chuẩn dinh dưỡng quốc gia cần đi đôi với khuyến nghị của ngành y tế, đảm bảo trẻ được cung cấp đủ protein, canxi và vi chất tăng trưởng như vitamin D và kẽm. Đồng thời, tăng cường giáo dục thể chất qua 90–120 phút vận động mỗi tuần sẽ kích thích sản sinh hormone tăng trưởng tự nhiên. Các hoạt động như bóng rổ, bơi lội hay nhảy dây được khuyến khích trong môi trường trường học nhằm cải thiện thể chất học sinh toàn diện. Kết hợp với kiểm tra sức khỏe định kỳ tại trường, mô hình y tế học đường tích hợp giúp sớm phát hiện nguy cơ chậm phát triển tầm vóc và can thiệp kịp thời. Đây là giải pháp chiều cao thiết thực, góp phần nâng chiều cao người Việt, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho một thế hệ tương lai khỏe mạnh và tự tin

Kết luận: Chiều cao người Việt trong tương lai – cơ hội và thách thức

Dự báo đến năm 2030, chiều cao trung bình của người Việt Nam có thể đạt 168 cm với nam157 cm với nữ, nếu các chính sách nhà nước về dinh dưỡng, y tế học đường và cải cách giáo dục được thực thi đồng bộ. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực khu vực ASEAN, đây không chỉ là vấn đề thể chất mà còn liên quan trực tiếp đến mục tiêu quốc gia về phát triển con người toàn diện. Theo các dữ liệu dự đoán từ Viện Dinh Dưỡng Quốc gia, chiều cao có thể tiếp tục tăng trong giai đoạn 2040–2045, nếu quốc gia kiên định với định hướng nâng cao chất lượng sống từ sớm, đặc biệt trong giai đoạn tiền dậy thì.

Tuy nhiên, tương lai vóc dáng người Việt vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Sự phân hóa giữa đô thị và nông thôn, điều kiện kinh tế xã hội không đồng đều, cùng xu hướng dân số già hóa đang đòi hỏi những tầm nhìn chính sách dài hạn và có tính liên ngành. Trong phân tích triển vọng phát triển chiều cao người Việt, cần xem xét yếu tố môi trường sống, mô hình học đường kết hợp vận động, và vai trò truyền thông trong hình thành thói quen dinh dưỡng. Chiều cao và phát triển không chỉ là chỉ số sinh học, mà là biểu tượng của năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên ASEAN hội nhập sâu rộng.

Viết một bình luận