Nếu là fan cứng của M.U thì chắc hẳn các bạn không thể nào bỏ lỡ danh sách chiều cao của cầu thủ M.U được tổng hợp trong bài viết sau đây của Druchen Việt Nam nhé!
Tìm kiếm chiều cao của cầu thủ Manchester United
Vị trí | Tên | Số áo | Chiều cao | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
Thủ môn | Altay Bayındır | 1 | 1.98m (6 ft 4 in) | Đá chính |
Thủ môn | Tom Heaton | 22 | 1.89m (6 ft 2 in) | Dự bị |
Hậu vệ | Victor Lindelöf | 2 | 1.89m (6 ft 2 in) | Đá chính |
Hậu vệ | Lisandro Martínez | 6 | 1.75m (5 ft 9 in) | Đá chính |
Hậu vệ | Harry Maguire | 5 | 1.94m (6 ft 4 in) | Dự bị |
Hậu vệ | Raphaël Varane | 19 | 1.91m (6 ft 3 in) | Đá chính |
Hậu vệ | Diogo Dalot | 20 | 1.83m (6 ft 0 in) | Đá chính |
Hậu vệ | Luke Shaw | 23 | 1.85m (6 ft 1 in) | Đá chính |
Hậu vệ | Aaron Wan-Bissaka | 29 | 1.83m (6 ft 0 in) | Dự bị |
Tiền vệ | Scott McTominay | 39 | 1.91m (6 ft 3 in) | Đá chính |
Tiền vệ | Christian Eriksen | 14 | 1.82m (5 ft 11.5 in) | Đá chính |
Tiền vệ | Bruno Fernandes | 8 | 1.79m (5 ft 10 in) | Đá chính |
Tiền vệ | Mason Mount | 7 | 1.81m (5 ft 11 in) | Đá chính |
Tiền vệ | Kobbie Mainoo | 37 | 1.75m (5 ft 9 in) | Dự bị |
Tiền vệ | Sofyan Amrabat | 4 | 1.85m (6 ft 1 in) | Dự bị |
Tiền đạo | Marcus Rashford | 10 | 1.85m (6 ft 1 in) | Đá chính |
Tiền đạo | Alejandro Garnacho | 17 | 1.80m (5 ft 11 in) | Đá chính |
Tiền đạo | Antony | 21 | 1.72m (5 ft 8 in) | Đá chính |
Tiền đạo | Amad Diallo | 16 | 1.73m (5 ft 8 in) | Dự bị |
Tiền đạo | Rasmus Højlund | 11 | 1.91m (6 ft 3 in) | Đá chính |
Tiền đạo | Anthony Martial | 9 | 1.81m (5 ft 11 in) | Dự bị |
Thông tin về tiểu sử M.U
Manchester United là một trong những câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng nhất và thành công nhất trên thế giới, được biết đến với biệt danh “Quỷ Đỏ”. Câu lạc bộ có một lịch sử lâu đời với nhiều danh hiệu quan trọng, đặc biệt là tại giải Ngoại hạng Anh và các giải đấu châu Âu. Old Trafford là sân nhà của đội bóng, với sức chứa hơn 74,000 khán giả. Hiện tại, Manchester United được dẫn dắt bởi huấn luyện viên Erik ten Hag.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên đầy đủ | Manchester United Football Club |
Biệt danh | The Red Devils (Quỷ Đỏ) |
Thành lập | 1878 (với tên Newton Heath LYR F.C.) |
Sân vận động | Old Trafford, Greater Manchester |
Sức chứa | 74,140 |
Chủ sở hữu | Manchester United plc (Niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán New York) |
Chủ tịch | Joel và Avram Glazer |
Huấn luyện viên trưởng | Erik ten Hag |
Giải đấu hiện tại | Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Thành tích đáng chú ý | 20 lần vô địch Ngoại hạng Anh, 12 lần vô địch FA Cup, 3 lần vô địch UEFA Champions League, 1 lần vô địch FIFA Club World Cup |
Website chính thức | manutd.com |
Những thành tích tệ nhất của M.U trong lịch sử
Các thành tích tệ nhất của Manchester United bao gồm những trận thua đậm và những lần bị loại khỏi các giải đấu quan trọng, đánh dấu những khoảnh khắc đáng quên trong lịch sử câu lạc bộ.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Thua Liverpool 0-7 (2023) | Thua đậm nhất lịch sử Premier League trước Liverpool. |
Xuống hạng mùa 1973-1974 | Kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 21, phải xuống hạng chơi ở Division 2. |
Thua Newcastle 0-5 (1996) | Thất bại nặng nề trước Newcastle United trong mùa giải Premier League 1996. |
Thua Manchester City 1-6 (2011) | Trận thua đậm nhất trên sân nhà Old Trafford trước kình địch Manchester City trong kỷ nguyên Premier League. |
Thua Middlesbrough 3-4 (2004) | Bị loại khỏi Cúp Liên đoàn bởi một đội bóng yếu hơn. |
Thua York City 0-3 (1995) | Bị loại khỏi Cúp Liên đoàn bởi đội bóng hạng dưới York City. |
Thua Southampton 1-6 (1996) | Trận thua đậm trên sân khách trước Southampton trong mùa giải Premier League 1996. |
Thua Chelsea 0-4 (1994) | Trận thua đậm tại Stamford Bridge trong mùa giải Premier League 1994. |
Thua Tottenham 1-6 (2020) | Trận thua đậm tại sân nhà Old Trafford trước Tottenham Hotspur trong mùa giải Premier League 2020. |